Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星に願いを
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
お願いを聞く おねがいをきく
lắng nghe yêu cầu
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
願い事 ねがいごと
ước muốn, mong muốn, ước nguyện
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin