Các từ liên quan tới 星のカービィシリーズの登場キャラクター一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác