Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とみて星 とみてぼし
Chinese "Emptiness" constellation (one of the 28 mansions)
非を認める ひをみとめる
nhìn nhận tội, nhận tội
人を見る目 ひとをみるめ
Có mắt nhìn người
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
星を落とす ほしをおとす
thua trận
屁をひる へをひる
xì hơi, chém gió
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
脈をとる みゃくをとる
chẩn mạch