Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星ヶ峯
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ヶ月 かげつ
- những tháng
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ所 すうかしょ
những nơi khác nhau, một số nguồn,vài chỗ
一ヶ所 いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
数ヶ国 すうかこく
một vài nước