Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かくなる上は かくなるうえは
đã tới mức này rồi thì~
はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
はんどうか
phản động, kẻ phản động
どうはかん
ống dẫn sóng; đường sóng
どうかしている
một cái gì đó sai trái với , không phải là chính mình, điên rồ
頭がどうかしている あたまがどうかしている
Đầu óc có vấn đề
はんどうてき
かいてんうんどう
sự hồi chuyển, sự xoay tròn