Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
鎮星 ちんせい
sao Thổ
填星 てんせい