Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星仲ここみ
người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
nghe lỏm; nghe trộm
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
live-in