Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占術
せんじゅつ
divination, fortune-telling, mantic
占星術 せんせいじゅつ
thuật chiêm tinh.
星占い術 ほしうらないじゅつ
tử vi.
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占取 せんしゅ うらないと
mối bận tâm
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
「CHIÊM THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích