星取表
ほしとりひょう「TINH THỦ BIỂU」
☆ Danh từ
Biểu đồ được sử dụng để theo dõi các kỷ lục của đô vật trong suốt giải đấu

星取表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星取表
星表 せいひょう
star catalog, star catalogue
恒星表 こうせいひょう
biểu đồ sao
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng