Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星咲イリア
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
咲く さく
nở
星 せい ほし
sao
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
遅咲き おそざき
sự nở muộn
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
花咲く はなさく
nở hoa.