Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星川麻紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.