Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要覧 ようらん
phác thảo; tóm lược; bản đồ tóm tắt; sách tra cứu
要塞 ようさい
đồn lũy.
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
星形 ほしがた
hình ngôi sao
一覧表 いちらんひょう
bảng kê