Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星日報
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
恒星日 こうせいじつ
sidereal day
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
作業日報 さくぎょうにっぽう
bảng ghi công vịêc hàng ngày.
日月星辰 じつげつせいしん にちげつせいしん
mặt trời mặt trăng và những vì sao