Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
随星 ずいせい
tùy tinh