Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
随身 ずいしん ずいじん
một người phục vụ
追随 ついずい
sự đi theo
随従 ずいじゅう
tuỳ tùng
随処 ずいしょ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
随意 ずいい
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
不随 ふずい
Chứng liệt.
随員 ずいいん
cán sự