Các từ liên quan tới 星槎湘南大磯キャンパス
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
キャンパスウエア キャンパス・ウエア
campus wear
キャンパスバックボーン キャンパス・バックボーン
mạng xương sống campus
オープンキャンパス オープン・キャンパス
mở khuôn viên