Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星甲良夫
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫に良く仕える おっとによくつかえる
đối xử tốt với chồng
夫 おっと
chồng
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm