Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用心棒 ようじんぼう
vệ sĩ, người bảo kê
心棒 しんぼう
trục xe càng xe.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
火の用心 ひのようじん
cẩn thận với lửa
用心 ようじん
dụng tâm; sự cẩn thận
心張り棒 しんばりぼう
cột trụ giữa nhà