Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星置川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
遊星歯車装置 ゆうせいはぐるまそうち
bánh răng hành tinh, bánh răng tuần hoàn ( bánh răng quay quanh trục giống như các hành tinh quay quanh mặt trời )