Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.