Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星谷運動公園
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
運動星団 うんどうせいだん
cụm sao đang chuyển động
公園 こうえん
công viên
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng