Các từ liên quan tới 星野健一 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat