Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星野千寿子
星寿 せいじゅ
90th birthday
千寿蘭 せんじゅらん
variegated Spanish violet, Yucca Aloifolia
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
寿星桃 じゅせいとう ジュセイトウ
Prunus persica var. densa (Chinese variety of peach)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沃野千里 よくやせんり
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu