Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星野真里
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沃野千里 よくやせんり
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu
衛星写真 えいせいしゃしん
vệ tinh chụp ảnh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.