Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星野道夫
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野道 のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê