映える
はえる「ÁNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
夕日
に
映
える
富士山
Núi Phú Sĩ rực lên lúc trời chiều.
この
ネクタイ
がよく
映
える
Chiếc cà vạt này rất đẹp .

Bảng chia động từ của 映える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映える/はえるる |
Quá khứ (た) | 映えた |
Phủ định (未然) | 映えない |
Lịch sự (丁寧) | 映えます |
te (て) | 映えて |
Khả năng (可能) | 映えられる |
Thụ động (受身) | 映えられる |
Sai khiến (使役) | 映えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映えられる |
Điều kiện (条件) | 映えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 映えいろ |
Ý chí (意向) | 映えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 映えるな |
映える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 映える
照り映える てりはえる
rực sáng, sáng rực rỡ, sáng lấp lánh
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.