Kết quả tra cứu 映える
Các từ liên quan tới 映える
映える
はえる
「ÁNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
夕日
に
映
える
富士山
Núi Phú Sĩ rực lên lúc trời chiều.
この
ネクタイ
がよく
映
える
Chiếc cà vạt này rất đẹp .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 映える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映える/はえるる |
Quá khứ (た) | 映えた |
Phủ định (未然) | 映えない |
Lịch sự (丁寧) | 映えます |
te (て) | 映えて |
Khả năng (可能) | 映えられる |
Thụ động (受身) | 映えられる |
Sai khiến (使役) | 映えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映えられる |
Điều kiện (条件) | 映えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 映えいろ |
Ý chí (意向) | 映えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 映えるな |