映り込み
うつりこみ「ÁNH 」
☆ Danh từ
Hình ảnh vô tình bị phản chiếu
窓ガラス
に
カメラマン
の
映
り
込
みがあって、もう
一度撮
り
直
しました。
Hình ảnh của người quay phim đã vô tình bị phản chiếu trên kính cửa sổ, nên chúng tôi phải quay lại.
