映り込む
うつりこむ「ÁNH 」
Chiếu xuống (mặt hồ...)
水面に富士山の山影が上下反転した形で映り込む。
Bóng núi Phú Sĩ phản chiếu ngược xuống mặt nước.

映り込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 映り込む
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
映り込み うつりこみ
hình ảnh vô tình bị phản chiếu
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.