Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 映像作品集1巻
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
映像品質 えいぞうひんしつ
chất lượng hình ảnh
映像作家 えいぞうさっか
nhà làm phim ảnh, video,..
映像制作ソフト えいぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất hình ảnh
画像/映像制作ソフト がぞう/えいぞうせいさくソフト
Phần mềm sản xuất hình ảnh / video.
映像 えいぞう
hình ảnh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar