Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 映像技術賞
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
映像 えいぞう
hình ảnh
画像圧縮技術 がぞうあっしゅくぎじゅつ
kỹ thuật nén ảnh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
技能賞 ぎのうしょう
(thể thao hoặc sumo) giải thưởng kỹ thuật