映射
えいしゃ うつい「ÁNH XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản chiếu; tỏa sáng

Bảng chia động từ của 映射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映射する/えいしゃする |
Quá khứ (た) | 映射した |
Phủ định (未然) | 映射しない |
Lịch sự (丁寧) | 映射します |
te (て) | 映射して |
Khả năng (可能) | 映射できる |
Thụ động (受身) | 映射される |
Sai khiến (使役) | 映射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映射すられる |
Điều kiện (条件) | 映射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 映射しろ |
Ý chí (意向) | 映射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 映射するな |
映射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 映射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.