Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
全員 ぜんいん
đông đủ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
編集員 へんしゅういん
biên tập viên.
集合 しゅうごう
hội họp
あんぜんピン 安全ピン
kim băng