Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春の目覚め はるのめざめ
tuổi dậy thì
春めく はるめく
trời trở tiết sang xuân, chớm xuân
はるのめざめ
さめざめ
buồn rầu; đau khổ.
つのざめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc
ミュージカル
âm nhạc.
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
目覚め めざめ
thức giấc