角鮫
つのざめ ツノザメ すみさめ「GIÁC GIAO」
☆ Danh từ
Salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc

つのざめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つのざめ
角鮫
つのざめ ツノザメ すみさめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc
つのざめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc