Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
だりぃ
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
うぃる
I will..., I'm going to...
春荒れ はるあれ
bão mùa xuân