Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センチメンタル
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
春 はる
mùa xuân
咲く さく
nở
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko