Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.
春 はる
mùa xuân
宮 みや きゅう
đền thờ
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
すずし すずし
sản phẩm thô
スズ すず
Hoá học: kẽm Sn
篶 すず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
春眠暁を覚えず しゅんみんあかつきをおぼえず
trong mùa xuân (mà) một cung cấp chỗ ngủ cho một giấc ngủ mà biết không hửng sáng