Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
春気 しゅんき
không khí xuân
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
気流 きりゅう
luồng hơi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn