気流
きりゅう「KHÍ LƯU」
Luồng hơi
Luồng khí
気流乾燥器
Máy sấy khô luồng không khí
Chuyển động không khí
☆ Danh từ
Luồng không khí; luồng khí
暖
かい
気流
Luồng khí ấm
火災気流
Không khí lúc hỏa hoạn
安定
した
気流
Luồng không khí ổn định .

Từ đồng nghĩa của 気流
noun
気流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気流
ジェット気流 ジェットきりゅう
dòng tia
乱気流 らんきりゅう
sự hỗn loạn của luồng khí, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)
下降気流 かこうきりゅう
luồng không khí hướng xuống, khí lưu thổi hướng xuống
上層気流 じょうそうきりゅう
luồng không khí trên tầng cao
上昇気流 じょうしょうきりゅう
luồn không khí tăng lên
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới