Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春慶
春慶塗 しゅんけいぬり
Shunkei lacquerware, lacquerware created using transparent lacquer on yellow- or red-stained wood, allowing the natural wood grain to be seen
慶春 けいしゅん
chúc mừng năm mới
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko