Các từ liên quan tới 春日野道駅 (阪急)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春の野 はるのの
calm fields of spring
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
野道 のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.