春機
しゅんき「XUÂN KI」
☆ Danh từ
Sexual desire
春機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春機
春機発動期 しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
春 はる
mùa xuân
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.