Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春江一也
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
春宵一刻 しゅんしょういっこく
a moment of time in a spring evening (is worth a thousand pieces of gold)
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate