Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春野さくら
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春の野 はるのの
cánh đồng mùa xuân
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
春の野芥子 はるののげし ハルノノゲシ
sow thistle (Sonchus oleraceus), milk thistle
行く春 ゆくはる いくはる
mùa xuân sắp qua đi, cuối xuân
春めく はるめく
trời trở tiết sang xuân, chớm xuân