Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
春の野 はるのの
calm fields of spring
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
桜 さくら サクラ
Anh đào