Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風のいたずら
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân