Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和農業恐慌
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
戦後恐慌 せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh