Các từ liên quan tới 昭和45年1月低気圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
低気圧 ていきあつ
áp suất thấp
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới