Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昴 (弘前市)
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
昴星 ぼうせい すばるぼし
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
昴宿 ぼうしゅく
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
寒昴 かんすばる
Pleiades (esp. in winter)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.