昵懇 じっこん じゅこん じゅっこん
sự thân tình; sự thân mật
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
側近 そっきん
người thân cận (cận thần, thuộc hạ....); người trợ lý